1. Giới thiệu
Trong hoạt động sản xuất công nghiệp, để đảm bảo hiệu suất và độ bền của máy móc thiết bị, không thể thiếu các loại vật tư công nghiệp phụ trợ. Đây là những thành phần tưởng chừng nhỏ bé nhưng lại quyết định đến sự ổn định, an toàn và hiệu quả vận hành của cả dây chuyền sản xuất.
Bài viết này sẽ phân tích chi tiết 5 nhóm vật tư công nghiệp phụ trợ phổ biến, vai trò và ứng dụng thực tế của chúng trong các nhà máy hiện đại.
2. Nhóm 1: Vật tư cơ khí – lắp ráp
2.1. Thành phần chính
- Bu lông, ốc vít, long đen
- Gioăng cao su, phớt làm kín
- Bạc đạn (vòng bi), khớp nối, puly
- Chốt định vị, thanh ren, then cài
2.2. Ứng dụng
- Liên kết các bộ phận máy móc.
- Lắp ráp kết cấu kim loại, giá đỡ, bệ máy.
- Hỗ trợ chuyển động quay (bạc đạn, puly).
- Chống rò rỉ chất lỏng, khí (gioăng, phớt).
2.3. Lưu ý khi sử dụng
- Chọn đúng kích thước và vật liệu (inox, thép carbon…).
- Kiểm tra định kỳ độ siết chặt và độ mòn.
- Nên dùng sản phẩm đạt tiêu chuẩn DIN, JIS, ANSI.
3. Nhóm 2: Thiết bị khí nén – thủy lực
3.1. Thành phần chính
- Van điều áp, van một chiều, van điện từ
- Ống dẫn khí, ống thủy lực
- Bộ lọc khí, bộ tách ẩm
- Xy lanh khí nén, bơm thủy lực
3.2. Ứng dụng
- Vận hành thiết bị tự động hóa.
- Điều khiển chuyển động nhanh – mạnh – chính xác.
- Ứng dụng nhiều trong đóng gói, chế biến, lắp ráp.
3.3. Kinh nghiệm lựa chọn
- Ưu tiên thương hiệu uy tín như SMC, Parker, Festo…
- Kiểm tra thông số áp lực, lưu lượng khí, nhiệt độ hoạt động.
- Bảo dưỡng định kỳ để tránh rò rỉ, giảm hiệu suất.
4. Nhóm 3: Dụng cụ cầm tay – thiết bị cơ bản
4.1. Thành phần
- Tua vít, mỏ lết, cờ lê, búa cao su
- Máy khoan, máy mài, máy cắt
- Bộ dụng cụ đa năng
4.2. Vai trò trong sản xuất
- Lắp ráp, sửa chữa tại chỗ.
- Bảo trì nhanh, xử lý tình huống khẩn cấp.
- Hỗ trợ kỹ thuật viên thao tác dễ dàng.
4.3. Tiêu chí chọn dụng cụ tốt
- Chất liệu thép chịu lực, chống gỉ.
- Thương hiệu uy tín: Bosch, Makita, Stanley.
- Cần có bộ dụng cụ đồng bộ, dễ bảo quản.
5. Nhóm 4: Hóa chất – dầu mỡ bôi trơn
5.1. Gồm những gì?
- Dầu nhớt công nghiệp
- Mỡ chịu nhiệt
- Keo dán công nghiệp (AB, epoxy, silicone)
- Chất tẩy rửa, dung môi
5.2. Lợi ích
- Giảm ma sát, giảm mài mòn thiết bị.
- Tăng tuổi thọ máy móc.
- Làm sạch, tách dầu, bảo vệ bề mặt kim loại.
5.3. Lưu ý
- Mỗi loại máy cần loại dầu riêng (dầu thủy lực, dầu hộp số, dầu bánh răng…).
- Không trộn lẫn dầu mỡ khác loại.
- Tuân thủ an toàn hóa chất khi bảo quản.
6. Nhóm 5: Vật tư đóng gói và tiêu hao
6.1. Gồm những loại nào?
- Màng co, màng PE, dây đai nhựa
- Thùng carton, hộp giấy, túi nilon
- Keo dán, băng keo, nhãn mác
- Bút đánh dấu, tem bảo hành
6.2. Vai trò
- Đóng gói sản phẩm hoàn thiện.
- Chống bụi, chống trầy xước, bảo vệ khi vận chuyển.
- Đảm bảo truy xuất nguồn gốc (tem mác, mã QR).
6.3. Gợi ý lựa chọn
- Chọn vật tư thân thiện môi trường, có thể tái chế.
- Kiểm tra độ dính của băng keo, độ dẻo của màng co.
- Dùng thiết bị đóng gói bán tự động để tăng năng suất.
7. Kết luận
5 nhóm vật tư công nghiệp phụ trợ kể trên chính là xương sống thầm lặng cho mọi dây chuyền sản xuất. Quản lý tốt và đầu tư đúng vào các loại vật tư này sẽ giúp doanh nghiệp:
- Giảm thiểu gián đoạn sản xuất
- Tăng tuổi thọ máy móc
- Tối ưu chi phí và chất lượng sản phẩm